Yokohama FC
FC Tokyo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 89' | |
| 89' | |
87' | ||
87' | ||
| 82' | |
79' | ||
| 70' | |
| 69' | |
66' | Henrique Trevisan | |
64' | ||
64' | ||
Yuri Lara | 62' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Shion Inoue | 32' | |
11' | Kei Koizumi |