Wuhan Three Towns
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
85' | ||
| 82' | |
| 78' | |
77' | Lee Ho-jae | |
69' | ||
62' | Sang-min Shim | |
Xiaobing Zhang | 62' | |
Yiming Liu | 58' | |
Davidson | 56' | |
55' | ||
55' | ||
Gyu-baeg Lee | 49' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |