Western Sydney Wanderers
Adelaide United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
85' | ||
| 80' | |
Marcelo | 78' | |
Joshua Brillante | 78' | |
78' | Ryan Tunnicliffe | |
Dylan Scicluna | 75' | |
72' | ||
72' | ||
| 65' | |
| 65' | |
| 65' | |
59' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Dylan Pierias | 23' | |
| 18' |