West Bromwich Albion
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
| 78' | |
| 78' | |
| 78' | |
78' | ||
78' | Matheus Cunha | |
Kyle Bartley | 72' | |
70' | ||
| 67' | |
Jed Wallace | 54' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Pedro Neto |