West Bromwich Albion
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | Harry Winks | |
Bù giờ 5' | ||
Josh Maja | 89' | |
87' | ||
| 86' | |
| 75' | |
| 75' | |
| 75' | |
Okay Yokuşlu | 74' | |
72' | Kiernan Dewsbury-Hall | |
66' | Ricardo Pereira | |
Alex Mowatt | 62' | |
62' | ||
HT 0 - 0 | ||
| 45'+1 | |
Bù giờ 1' |