West Bromwich Albion
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 11 | ||||
11 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Cédric Kipré | 90'+4 | |
90' | ||
90' | ||
Bù giờ 6' | ||
| 86' | |
| 76' | |
| 70' | |
| 69' | |
| 69' | |
60' | ||
60' | ||
60' | ||
46' | Ilia Gruev | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Grady Diangana | 37' |