West Bromwich Albion
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
6 | Việt vị | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 4 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
| 78' | |
| 78' | |
| 77' | |
Brandon Thomas-Asante | 63' | |
62' | ||
62' | ||
60' | Jake Garrett | |
| 59' | |
| 59' | |
HT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Cédric Kipré | 43' | |
Kyle Bartley | 40' | |
Dominic Hyam | 33' | |
Brandon Thomas-Asante | 30' | |
Tom Fellows | 11' |