Wellington Phoenix
Melbourne Victory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 15 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Alex Rufer | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
| 83' | |
| 83' | |
82' | ||
79' | Connor Chapman | |
74' | ||
| 69' | |
63' | ||
63' | ||
63' | ||
HT 0 - 0 | ||
Tim Payne | 45'+8 | |
Bù giờ 5' | ||
36' | Adama Traoré |