Watford
Sheffield Wednesday
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
88' | ||
88' | ||
Yaser Asprilla | 82' | |
| 78' | |
78' | ||
68' | Jeff Hendrick | |
| 62' | |
62' | ||
| 55' | |
Jamal Lewis | 50' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Ryan Porteous | 45' | |
Bù giờ 1' |