Wales (Nữ)
Iceland (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
6 | Việt vị | 6 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
Elise Hughes | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
82' | Telma Ívarsdóttir | |
81' | ||
79' | Diljá Ýr Zomers | |
| 73' | |
73' | ||
73' | ||
| 64' | |
64' | ||
64' | ||
62' | Ingibjörg Sigurðardóttir | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
29' | Hildur Antonsdóttir |