Villarreal
Real Sociedad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
12 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
7 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 22 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 3 | ||
| 90'+1 | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
78' | ||
78' | ||
| 74' | |
60' | Martín Zubimendi | |
59' | ||
Alfonso Pedraza | 49' | |
| 46' | |
HT 0 - 3 | ||
45'+4 | Takefusa Kubo | |
Bù giờ 4' | ||
41' | Martín Zubimendi | |
38' | Mikel Merino | |
30' | ||
Étienne Capoue | 23' |