Villarreal
Maccabi Haifa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | Goni Naor | |
Bù giờ 4' | ||
| 84' | |
79' | Lior Refaelov | |
78' | ||
| 66' | |
Alfonso Pedraza | 63' | |
61' | ||
61' | ||
| 57' | |
| 57' | |
| 46' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Juan Foyth | 45'+1 | |
Bù giờ 2' | ||
43' | ||
Étienne Capoue | 36' |