Villarreal
Cádiz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
13 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Alejandro Baena | 90'+4 | |
90'+3 | ||
90'+3 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
82' | ||
82' | ||
75' | ||
| 70' | |
69' | Iza Carcelén | |
Santi Comesaña | 67' | |
Francis Coquelin | 47' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Marcelino | -5' |