Villarreal B
FC Andorra
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
| 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
89' | ||
81' | Sergi Samper | |
Diego Collado | 78' | |
| 74' | |
| 73' | |
| 73' | |
73' | ||
73' | ||
Jorge Pascual | 64' | |
62' | ||
| 59' | |
HT 0 - 0 |