Villarreal B
Eibar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 0 | ||
Álex Forés | 90'+2 | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
89' | ||
| 83' | |
| 82' | |
Dani Tasende | 81' | |
81' | ||
69' | ||
| 67' | |
| 67' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
41' | Juan Berrocal |