VfL Wolfsburg
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 87' | |
86' | Lucas Höler | |
Maximilian Arnold | 85' | |
85' | Merlin Röhl | |
| 80' | |
| 80' | |
| 80' | |
77' | Roland Sallai | |
74' | Michael Gregoritsch | |
58' | ||
58' | ||
57' | Nicolas Höfler | |
HT 0 - 0 |