VfL Osnabrück
Holstein Kiel
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Benedikt Pichler | |
| 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
Michaël Cuisance | 86' | |
84' | Marco Komenda | |
| 79' | |
| 79' | |
76' | ||
67' | ||
67' | Lewis Holtby | |
58' | ||
58' | ||
Dave Gnaase | 55' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
30' | Jonas Sterner |