VfL Bochum
FC Augsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+3 | |
90'+1 | Ermedin Demirović | |
Bù giờ 6' | ||
81' | ||
81' | ||
| 79' | |
Patrick Osterhage | 75' | |
70' | Kristijan Jakić | |
69' | ||
69' | ||
| 68' | |
| 68' | |
60' | ||
HT 1 - 0 | ||
Tim Oermann | 45'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
Moritz Broschinski | 44' | |
Moritz Broschinski | 33' |