VfB Stuttgart
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
12 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 85' | |
| 85' | |
84' | ||
| 77' | |
| 76' | |
73' | ||
| 66' | |
65' | ||
Atakan Karazor | 65' | |
47' | Florian Wirtz | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Chris Führich | 40' | |
6' | Odilon Kossounou |