VfB Stuttgart
1. FSV Mainz 05
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | ||
84' | Josuha Guilavogui | |
Atakan Karazor | 82' | |
| 79' | |
76' | Ludovic Ajorque | |
| 76' | |
Deniz Undav | 73' | |
70' | ||
| 62' | |
| 62' | |
| 61' | |
46' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Jamie Leweling | 45'+4 | |
Maximilian Mittelstädt | 45'+2 | |
Bù giờ 15' |