Venezuela
Ecuador
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | ||
| 84' | |
| 84' | |
| 84' | |
José Martínez | 79' | |
79' | Alan Franco | |
| 71' | |
71' | ||
70' | ||
| 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
31' | José Cifuentes | |
12' | Piero Hincapié | |
Wilker Ángel | 9' |