Vålerenga IF
Tromsø IL
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Jakob Napoleon Romsaas | |
90' | ||
Bù giờ 6' | ||
83' | ||
83' | ||
| 79' | |
64' | ||
64' | ||
Andrej Ilić | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
28' | Ruben Jenssen |