Vålerenga IF
Stabæk Fotball
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | ||
| 90' | |
Bù giờ 5' | ||
| 82' | |
73' | ||
| 63' | |
| 63' | |
Fredrik Jensen | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
16' | Fredrik Krogstad | |
6' |