Uthai Thani FC
Sukhothai
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+8 | ||
90'+1 | Saringkan Promsupa | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | ||
| 75' | |
| 66' | |
65' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Narong Chansawek | 45'+2 | |
Bù giờ 1' |