Uthai Thani FC
Police Tero
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
76% | Sở hữu bóng | 24% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | Natthapat Makthuam | |
Jiloan Hamad | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
85' | ||
78' | ||
78' | ||
| 65' | |
59' | Adisak Sosungnoen | |
59' | ||
46' | ||
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Jenphob Phokhi | |
Bù giờ 3' | ||
35' | Wellington Priori | |
15' | Sorawit Panthong |