Urawa Red Diamonds
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
87' | Kim Jun-ho | |
80' | ||
80' | ||
| 76' | |
| 69' | |
| 59' | |
49' | Young-jun Go | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
30' | ||
22' | Jae-hee Jeong | |
8' | Kwang-hun Shin |