Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
90'+3 | Naoki Kawaguchi | |
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
| 88' | |
78' | ||
| 76' | |
70' | ||
61' | ||
61' | ||
61' | ||
Takuya Ogiwara | 57' | |
Yoshio Koizumi | 53' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+3 | Tomoki Takamine | |
Bù giờ 3' | ||
| 8' |