UD Almería
RCD Mallorca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
4 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | Matija Nastasić | |
| 85' | |
Léo Baptistão | 83' | |
| 80' | |
76' | ||
75' | ||
75' | ||
Iddrisu Baba | 73' | |
57' | ||
| 46' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
33' | ||
Lucas Robertone | -5' |