Tromsø IL
Haugesund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
90'+3 | Anders Baertelsen | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
| 82' | |
77' | ||
74' | Sory Diarra | |
70' | ||
| 66' | |
59' | ||
59' | ||
Niklas Vesterlund | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Christophe Psyche | 35' | |
-5' | Sancheev Manoharan |