Trat FC
Khon Kaen United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
90'+2 | Han-cheol Jung | |
Bù giờ 6' | ||
| 89' | |
| 88' | |
Thitawee Aksornsri | 84' | |
| 84' | |
84' | ||
80' | Han-cheol Jung | |
| 76' | |
| 76' | |
74' | ||
Yashir Islame Pinto | 69' | |
65' | Chatchai Chiakklang | |
64' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Yashir Islame Pinto | 39' | |
Evandro Paulista | 30' |