Torino
Udinese
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Mërgim Vojvoda | 90'+2 | |
90'+1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Ivan Ilić | 88' | |
| 86' | |
81' | Oier Zarraga | |
78' | ||
78' | ||
75' | Lorenzo Lucca | |
| 75' | |
71' | ||
71' | ||
| 59' | |
Antonio Sanabria | 53' | |
48' | Hassane Kamara | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |