Torino
Salernitana
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Karol Linetty | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
87' | ||
| 80' | |
| 80' | |
73' | ||
| 65' | |
| 65' | |
63' | Niccolò Pierozzi | |
62' | ||
61' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 43' | |
Saba Sazonov | 26' | |
-5' | Filippo Inzaghi |