Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
84' | Hanchao Yu | |
83' | ||
82' | ||
David Andújar | 77' | |
| 76' | |
| 76' | |
| 68' | |
| 68' | |
54' | ||
54' | ||
HT 1 - 0 | ||
45' | Cephas Malele | |
Bù giờ 2' | ||
28' | ||
Farley Rosa | 22' |