Thailand
Kyrgyzstan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Jaroensak Wonggorn | 90'+7 | |
90'+3 | Ernist Batyrkanov | |
Bù giờ 7' | ||
| 88' | |
Nicholas Mickelson | 81' | |
| 78' | |
75' | ||
69' | ||
69' | ||
| 69' | |
| 69' | |
54' | ||
Supachai Chaided | 48' | |
| 46' | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Supachai Chaided | 26' | |
21' | Gulzhigit Alykulov | |
Theerathon Bunmathan | 8' |