Terrassa FC
Deportivo Alavés
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
5 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | ||
90'+3 | Álex Sola | |
Bù giờ 3' | ||
| 86' | |
74' | ||
73' | ||
73' | ||
| 63' | |
| 63' | |
| 62' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Xeber Alkain | |
21' | Xeber Alkain |