Talleres
Boca Juniors
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 7 | ||||
0 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
PEN 1 - 4 | ||
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 86' | |
83' | ||
75' | ||
| 73' | |
| 72' | |
| 66' | |
58' | Edinson Cavani | |
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
39' | Jorge Figal | |
Gastón Benavídez | 22' | |
Lucas Suárez | 17' |