Tajikistan
Jordan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | ||
Bù giờ 7' | ||
89' | ||
89' | ||
83' | Ali Olwan | |
| 82' | |
80' | ||
79' | ||
Alisher Shukurov | 79' | |
| 77' | |
72' | Rajaei Ayed | |
68' | Salem Al Ajalin | |
66' | Vakhdat Khanonov | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 29' |