Tainan City FC
FC Ulaanbaatar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 6 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
Wei-Chieh Lin | 90'+6 | |
Ming-Wei Lin | 90'+2 | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 8' | ||
88' | ||
84' | Dusan Cirkovic | |
Ange Kouamé | 79' | |
| 77' | |
73' | ||
| 60' | |
| 60' | |
50' | Batbaatar Amgalanbat | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |