Taichung Futuro FC
Chao Pak Kei
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Kaoru Takayama | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | Ng Wa Keng | |
85' | ||
| 80' | |
77' | ||
| 69' | |
61' | ||
Li Mao | 60' | |
60' | Kohei Kato | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |