Switzerland (Nữ)
Sweden (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 28 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
3 | Bị cản phá | 13 | ||||
4 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
| 89' | |
Meriame Terchoun | 87' | |
Alayah Pilgrim | 84' | |
81' | ||
74' | ||
74' | ||
| 70' | |
| 70' | |
62' | ||
62' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Géraldine Reuteler | 28' | |
Ana-Maria Crnogorčević | 6' |