Swansea City
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | Edo Kayembe | |
82' | Ken Sema | |
82' | ||
| 79' | |
73' | Wesley Hoedt | |
62' | ||
61' | ||
| 61' | |
| 61' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | Jake Livermore |