SV Wehen Wiesbaden
F.C. Hansa Rostock
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 11 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
90'+1 | ||
90'+1 | ||
| 90' | |
Bù giờ 5' | ||
Ivan Prtajin | 89' | |
85' | ||
| 78' | |
| 78' | |
| 78' | |
72' | ||
72' | ||
| 65' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Florian Stritzel | 30' |