SV Wehen Wiesbaden
1. FC Nürnberg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 11 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+9 | |
90'+4 | ||
90'+1 | Iván Márquez | |
Bù giờ 9' | ||
| 89' | |
85' | ||
| 83' | |
| 83' | |
78' | ||
70' | Iván Márquez | |
Ivan Prtajin | 61' | |
| 46' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ivan Prtajin | 42' |