Strømsgodset
HamKam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+7 | Morten Bjorlo | |
Eirik Andersen | 90'+6 | |
Bù giờ 7' | ||
87' | ||
| 71' | |
| 61' | |
58' | ||
49' | Logi Tomasson | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |