Stoke City
Queens Park Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 8' | ||
| 89' | |
85' | ||
85' | ||
| 81' | |
| 81' | |
78' | ||
| 75' | |
| 74' | |
67' | ||
67' | ||
64' | Isaac Hayden | |
HT 1 - 0 | ||
Wouter Burger | 45' | |
Bù giờ 1' |