Stoke City
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 83' | |
79' | Wes Harding | |
| 75' | |
| 75' | |
70' | ||
70' | ||
66' | Jake Cooper | |
62' | ||
62' | ||
| 54' | |
| 54' | |
Michael Rose | 47' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
18' | Billy Mitchell |