Stoke City
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+2 | Crysencio Summerville | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
85' | ||
85' | ||
| 81' | |
Pascal Struijk | 80' | |
78' | Georginio Rutter | |
| 76' | |
| 75' | |
71' | ||
70' | ||
70' | ||
68' | Wilfried Gnonto | |
Jordan Thompson | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |