Stoke City
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 3 | ||
90'+3 | ||
90'+3 | ||
90'+3 | ||
Ben Pearson | 90'+2 | |
Jordan Thompson | 90'+1 | |
90'+1 | Sammie Szmodics | |
86' | Andrew Moran | |
85' | ||
| 80' | |
| 80' | |
| 74' | |
| 74' | |
| 56' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Tyrhys Dolan | |
Bù giờ 7' | ||
10' | ||
4' | Scott Wharton |