Stoke City
Birmingham City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
13 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
Ben Wilmot | 90'+5 | |
Lynden Gooch | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
| 82' | |
75' | ||
71' | ||
| 70' | |
Jordan Thompson | 70' | |
67' | ||
| 58' | |
| 58' | |
| 58' | |
49' | Juninho Bacuna | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
10' | Jay Stansfield |