Stade Rennais
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
| 86' | |
| 86' | |
| 86' | |
Warmed Omari | 79' | |
78' | ||
77' | ||
| 77' | |
| 65' | |
64' | ||
64' | ||
Arnaud Kalimuendo | 54' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Benjamin Bourigeaud | 31' |